MỤC HƯỚNG DẪN CHỌN SIZE
Cách đo size:
Hướng dẫn đo size
Vòng ngực dưới: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng chân ngực ở phần căng phồng nhất ngay dưới chân ngực.
Vòng ngực: Dùng thước dây vòng qua lưng đo vòng ngực ở phần cao nhất của ngực (đỉnh ngực).
Vòng eo: Dùng thước dây vòng qua eo, đo vòng eo nhỏ nhất.
Vòng mông: Dùng thước dây vòng qua mông, đo vòng mông ở vùng cao nhất của mông (đỉnh mông).
Hướng dẫn chọn size
Áo Ngực
| Size | Vòng chân ngực (cm) | Vòng đỉnh ngực (cm) |
| A75 | 75 | 85 |
| B75 | 75 | 88 |
| C75 | 75 | 90 |
| A80 | 80 | 90 |
| B80 | 80 | 93 |
| C80 | 80 | 95 |
| A85 | 85 | 95 |
| B85 | 85 | 98 |
| C85 | 85 | 100 |
Quần Lót
| Size | Vòng eo (cm) | Vòng mông(cm) |
| M | 65 – 71 | 78 – 93 |
| L | 70 – 76 | 92 – 98 |
| LL | 75 – 81″ | 97 – 103 |
Đồ Ngủ
| Size | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Vòng mông (cm) |
| S | 76 – 82 | 60 – 66 | 82 – 88 |
| M | 80 – 87 | 65 – 71 | 87 – 93 |
| L | 87 – 93 | 70 – 76 | 92 – 98 |
| LL | 92 – 98 | 75 – 81 | 97 – 103 |
Nội Y Bầu
| Bra size | Vòng chân ngực (cm) | Vòng đỉnh ngực (cm) |
| M | 70 – 75 | 83 – 90 |
| L | 75 – 80 | 90 – 98 |
| LL | 80 – 95 | 98 – 105 |
| Panty size | Vòng bụng (cm) | Vòng mông (cm) |
| M | 78 – 100 | 85 – 98 |
| L | 88 – 110 | 93 – 103 |
NAM
Hướng dẫn chọn size theo chiều cao, cân nặng:

Hướng dẫn chọn theo vòng đo:
Nam Regular

Nam Slim fit
Nam Seamless dệt

BÉ TRAI




